Từ điển Thiều Chửu
紜 - vân
① Phân vân 紛紜 bối rối. ||② Nhung nhúc, bộn rộn.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
紜 - vân
Nhiều, lẫn lộn rối loạn. Cũng nói: Vân vân.


紛紜 - phân vân ||